đô thị hóa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đô thị hóa+
- (từ cũ) Urbanise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đô thị hóa"
- Những từ có chứa "đô thị hóa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
formalised dedifferentiated cyanide group compounded cross-cultural edward lawrie tatum branded immunochemical bismuthic commercialised more...
Lượt xem: 494